fakultet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fakultet | fakultetet |
Số nhiều | fakultet, fakulteter | fakulteta, fakultetene |
fakultet gđ
- Phân khoa đại học.
- Det matematisk-naturvitenskapelige fakultet
- Det historisk-filosofiske fakultet
- Det juridiske fakultet
- Det medisinske fakultet
Tham khảo
sửa- "fakultet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)