Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fakke
Hiện tại chỉ ngôi fakker
Quá khứ fakka, fakket
Động tính từ quá khứ fakka, fakket
Động tính từ hiện tại

fakke

  1. Bắt, bắt giữ.
    Politiet fakket tyven.

Tham khảo sửa