faire-part
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.paʁ/
Danh từ
sửafaire-part gđ kđ /fɛʁ.paʁ/
- Giấy báo.
- Faire-part de mariage — giấy báo hỉ
- Faire-part de deuil — giấy cáo phó
Tham khảo
sửa- "faire-part", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)