Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪnt.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

faint-hearted /ˈfeɪnt.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhút nhát, nhát gan.

Tham khảo

sửa