Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fagprøve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fagprøve
fagprøva
,
fagprøven
Số nhiều
fagprøver
fagprøvene
fagprøve
gđc
Kỳ thi lấy bằng chuyên nghiệp.
Svenneprøven er en
fagprøve
i handverksfag.
Tham khảo
sửa
"
fagprøve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)