fagorganisering
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fagorganisering | fagorganiseringa, fagorganiseringen |
Số nhiều | — | — |
fagorganisering gđc
- Sự thành lập nghiệp đoàn lao động.
- I enkelte land er fri fagorganisering forbudt.
Tham khảo
sửa- "fagorganisering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)