Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å fagorganisere
Hiện tại chỉ ngôi fagorganiserer
Quá khứ fagorganiserte
Động tính từ quá khứ fagorganisert
Động tính từ hiện tại

fagorganisere

  1. Thành lập, gia nhập nghiệp đoàn.
    Alle arbeidstakere har rett til å fagorganisere seg.

Tham khảo

sửa