fagorganisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fagorganisere |
Hiện tại chỉ ngôi | fagorganiserer |
Quá khứ | fagorganiserte |
Động tính từ quá khứ | fagorganisert |
Động tính từ hiện tại | — |
fagorganisere
- Thành lập, gia nhập nghiệp đoàn.
- Alle arbeidstakere har rett til å fagorganisere seg.
Tham khảo
sửa- "fagorganisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)