Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fagne
/faɲ/
fagnes
/faɲ/

fagne gc /faɲ/

  1. (Tiếng địa phương) Đầm lầy [ở [đỉnh đồi.

Tham khảo

sửa