fagmann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fagmann | fagmannen |
Số nhiều | fagmenn | fagmennene |
fagmann gđ
- Nhà chuyên môn, chuyên viên, chuyên gia.
- Vi trenger en fagmann til å reparere fjernsynet.
Tham khảo
sửa- "fagmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)