Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc faglig
gt faglig
Số nhiều faglige
Cấp so sánh
cao

faglig

  1. Chuyên nghiệp, chuyên khoa.
    faglig dyktighet
    Thuộc về nghiệp đoàn lao động.
    Fagforeningen fører faglig kamp.

Tham khảo

sửa