fagkunnskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fagkunnskap | fagkunnskapen |
Số nhiều | fagkunnskaper | fagkunnskapene |
fagkunnskap gđ
- Kiến thức chuyên môn. Sự hiểu biết.
- fagkunnskap innen oljebransjen
Tham khảo
sửa- "fagkunnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)