Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fadder fadderen
Số nhiều faddere fadderne

fadder

  1. Người đỡ đầu, cha đỡ đầu, bố.
    å stå fadder til et barn

Tham khảo sửa