factoriel
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | factorielle /fak.tɔ.ʁjɛl/ |
factorielles /fak.tɔ.ʁjɛl/ |
Giống cái | factorielle /fak.tɔ.ʁjɛl/ |
factorielles /fak.tɔ.ʁjɛl/ |
factoriel
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
factorielle /fak.tɔ.ʁjɛl/ |
factorielles /fak.tɔ.ʁjɛl/ |
factoriel gc
Tham khảo
sửa- "factoriel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)