Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fæk.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

factorial /fæk.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thừa số.

Danh từ

sửa

factorial /fæk.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Toán học) Giai thừa.

Tham khảo

sửa