Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæk.tə.tɪv/

Tính từ

sửa

factitive /ˈfæk.tə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Hành cách.

Tham khảo

sửa