Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
følgelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
følgelig
Vậy
cho nên
,
vì thế
.
Jeg vet ikke noe om dette,
følgelig
kan jeg ikke si noe.
Tham khảo
sửa
"
følgelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)