Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
férié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.ʁje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
férié
/fe.ʁje/
fériés
/fe.ʁje/
Giống cái
férié
/fe.ʁje/
fériés
/fe.ʁje/
férié
/fe.ʁje/
Nghỉ lễ
.
Jour
férié
— ngày nghỉ lễ
Trái nghĩa
sửa
Ouvrable
Tham khảo
sửa
"
férié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)