Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực férié
/fe.ʁje/
fériés
/fe.ʁje/
Giống cái férié
/fe.ʁje/
fériés
/fe.ʁje/

férié /fe.ʁje/

  1. Nghỉ lễ.
    Jour férié — ngày nghỉ lễ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa