fédératif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fédérative /fe.de.ʁa.tiv/ |
fédérative /fe.de.ʁa.tiv/ |
Giống cái | fédérative /fe.de.ʁa.tiv/ |
fédérative /fe.de.ʁa.tiv/ |
fédératif
- (Tổ chức thành) Liên bang.
- République fédérative — cộng hòa liên bang
Tham khảo
sửa- "fédératif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)