Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.bʁi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fébrilité
/fe.bʁi.li.te/
fébrilité
/fe.bʁi.li.te/

fébrilité gc /fe.bʁi.li.te/

  1. Sự bồn chồn, sự cuống cuồng.

Tham khảo

sửa