fébrile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.bʁil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fébrile /fe.bʁil/ |
fébriles /fe.bʁil/ |
Giống cái | fébrile /fe.bʁil/ |
fébriles /fe.bʁil/ |
fébrile /fe.bʁil/
- Xem fièvre I
- Pouls fébrile — mạch sốt
- Bồn chồn, cuống cuồng.
- Impatience fébrile — sự sốt ruột bồn chuồn
Tham khảo
sửa- "fébrile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)