Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.ʃøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

fâcheusement /fa.ʃøz.mɑ̃/

  1. Đáng tiếc, đáng buồn; tai hại.

Tham khảo

sửa