Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌʃɑːt/

Danh từ

sửa

eyeshot /ˈɑɪ.ˌʃɑːt/

  1. Tầm nhìn.
    beyond eyeshot — quá tầm nhìn
    within eyeshot — trong tầm nhìn
    out of eyeshot — ngoài tầm nhìn

Tham khảo

sửa