Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ˈstreɪn/

Danh từ sửa

eye-strain /ˈɑɪ.ˈstreɪn/

  1. Sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng).

Tham khảo sửa