Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌzuː.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exuviation /.ˌzuː.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự lột da; sự lột vỏ.
  2. (Nghĩa bóng) Sự đổi lốt.

Tham khảo sửa