Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzəl.tᵊnts/

Danh từ

sửa

exultance /ɪɡ.ˈzəl.tᵊnts/

  1. Xem exult

Tham khảo

sửa