Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extruder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈstruː.dɜː/
Danh từ
sửa
extruder
/ɪk.ˈstruː.dɜː/
(
Kỹ thuật
)
Máy
đúc ép;
máy
đùn (chất dẻo).
Tham khảo
sửa
"
extruder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)