Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstruː.dɜː/

Danh từ

sửa

extruder /ɪk.ˈstruː.dɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo).

Tham khảo

sửa