extraterritoriality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtɔr.i.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
sửaextraterritoriality /.ˌtɔr.i.ˈæ.lə.ti/
- (Ngoại giao) Đặc quyền ngoại giao.
Tham khảo
sửa- "extraterritoriality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)