Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtɔr.i.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

extraterritoriality /.ˌtɔr.i.ˈæ.lə.ti/

  1. (Ngoại giao) Đặc quyền ngoại giao.

Tham khảo

sửa