extrapoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa.pɔ.le/
Nội động từ
sửaextrapoler nội động từ /ɛk.stʁa.pɔ.le/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extrapoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extrapoler nội động từ /ɛk.stʁa.pɔ.le/