extraordinarios
Xem thêm: extraordinários
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửaextraordinarios
- Dạng giống đực số nhiều của extraordinario
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ek.straː.oːr.diˈnaː.ri.oːs/, [ɛks̠t̪räːoːrd̪ɪˈnäːrioːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ek.stra.or.diˈna.ri.os/, [ekst̪räord̪iˈnäːrios]
Tính từ
sửaextrāōrdināriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của extrāōrdinārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /eɡstɾaoɾdiˈnaɾjos/ [eɣ̞s.t̪ɾa.oɾ.ð̞iˈna.ɾjos]
- Vần: -aɾjos
- Tách âm tiết: ex‧tra‧or‧di‧na‧rios
Tính từ
sửaextraordinarios
- Dạng giống đực số nhiều của extraordinario