Xem thêm: extraordinários

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

extraordinarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của extraordinario

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ek.straː.oːr.diˈnaː.ri.oːs/, [ɛks̠t̪räːoːrd̪ɪˈnäːrioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ek.stra.or.diˈna.ri.os/, [ekst̪räord̪iˈnäːrios]

Tính từ

sửa

extrāōrdināriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của extrāōrdinārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /eɡstɾaoɾdiˈnaɾjos/ [eɣ̞s.t̪ɾa.oɾ.ð̞iˈna.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: ex‧tra‧or‧di‧na‧rios

Tính từ

sửa

extraordinarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của extraordinario