Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstræk.tɪv.li/

Phó từ

sửa

extractively /ɪk.ˈstræk.tɪv.li/

  1. Xem extractive

Tham khảo

sửa