extracomunitarios
Xem thêm: extracomunitários
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /eɡstɾakomuniˈtaɾjos/ [eɣ̞s.t̪ɾa.ko.mu.niˈt̪a.ɾjos]
- Vần: -aɾjos
- Tách âm tiết: ex‧tra‧co‧mu‧ni‧ta‧rios
Danh từ
sửaextracomunitarios
- Dạng số nhiều của extracomunitario.