extra-lucide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa.ly.sid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extra-lucide /ɛk.stʁa.ly.sid/ |
extra-lucides /ɛk.stʁa.ly.sid/ |
Giống cái | extra-lucide /ɛk.stʁa.ly.sid/ |
extra-lucides /ɛk.stʁa.ly.sid/ |
extra-lucide /ɛk.stʁa.ly.sid/
Tham khảo
sửa- "extra-lucide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)