Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực extrême-orientale
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/
extrême-orientales
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/
Giống cái extrême-orientale
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/
extrême-orientales
/ɛk.stʁɛ.mɔ.ʁjɑ̃.tal/

extrême-oriental

  1. (Thuộc) Viễn Đông.

Tham khảo

sửa