Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪkˈstɔː.ʃən.ət.li/

Phó từ

sửa

extortionately /ɪkˈstɔː.ʃən.ət.li/

  1. Quá đáng, thái quá.

Tham khảo

sửa