extortionately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪkˈstɔː.ʃən.ət.li/
Phó từ
sửaextortionately /ɪkˈstɔː.ʃən.ət.li/
- Quá đáng, thái quá.
Tham khảo
sửa- "extortionately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extortionately /ɪkˈstɔː.ʃən.ət.li/