exterritorialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exterritorialité /ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/ |
exterritorialité /ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/ |
exterritorialité gc /ɛk.stɛ.ʁi.tɔ.ʁja.li.te/
Tham khảo
sửa- "exterritorialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)