Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.ˌstɛr.ə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

exterritorial /ˌɛk.ˌstɛr.ə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Ngoại giao) Ngườiđặc quyền ngoại giao.

Tham khảo

sửa