exterritorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.ˌstɛr.ə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửaexterritorial /ˌɛk.ˌstɛr.ə.ˈtɔr.i.əl/
- (Ngoại giao) Người có đặc quyền ngoại giao.
Tham khảo
sửa- "exterritorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)