Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

extensif

  1. Kéo căng.
    Force extensive — lực kéo căng
  2. Mở rộng, rộng.
    Mot au sens extensif — từ với nghĩa rộng
  3. (Triết học) Xem étendue 4
  4. Culture extensive+ (nông nghiệp) quảng canh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa