Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

extemporizer /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Xem extemporize

Tham khảo

sửa