Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspənd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

expunger /ɪk.ˈspənd.ʒɜː/

  1. Xem expunge

Tham khảo

sửa