Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsplɔɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

exploitive /ɪk.ˈsplɔɪ.tɪv/

  1. Xem exploit

Tham khảo

sửa