Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsploʊ.dɜː/

Danh từ

sửa

exploder /ɪk.ˈsploʊ.dɜː/

  1. Xem explode

Tham khảo

sửa