Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˈsplɪ.kə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

explicatively /ɛk.ˈsplɪ.kə.tɪv.li/

  1. Xem explicative

Tham khảo

sửa