Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spɛʁ.ti.ze/

Ngoại động từ sửa

expertiser ngoại động từ /ɛk.spɛʁ.ti.ze/

  1. Giám định.
    Expertiser un tableau — giám định một bức tranh

Tham khảo sửa