expéditeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spe.di.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expéditeur /ɛk.spe.di.tœʁ/ |
expéditeurs /ɛk.spe.di.tœʁ/ |
Giống cái | expéditeur /ɛk.spe.di.tœʁ/ |
expéditeurs /ɛk.spe.di.tœʁ/ |
expéditeur /ɛk.spe.di.tœʁ/
- Gửi.
- Gare expéditrice — ga gửi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | expéditrice /ɛk.spe.dit.ʁis/ |
expéditeurs /ɛk.spe.di.tœʁ/ |
Số nhiều | expéditrice /ɛk.spe.dit.ʁis/ |
expéditeurs /ɛk.spe.di.tœʁ/ |
expéditeur /ɛk.spe.di.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expéditeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)