Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.ˈzɔr.di.əm/

Danh từ

sửa

exordium số nhiều exordiums, exordia /ɛɡ.ˈzɔr.di.əm/

  1. Đoạn mào đầu (diễn văn... ).

Tham khảo

sửa