Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exorcisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zɔʁ.sizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
exorcisme
/ɛɡ.zɔʁ.sizm/
exorcismes
/ɛɡ.zɔʁ.sizm/
exorcisme
gđ
/ɛɡ.zɔʁ.sizm/
Phù phép trừ tà ma;
thần chú
trừ tà ma.
Tham khảo
sửa
"
exorcisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)