Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.sə.krən/

Tính từ

sửa

exocrine /ˈɛk.sə.krən/

  1. (Sinh vật học) Ngoại tiết (tuyến).

Tham khảo

sửa