Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɛnt.ʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

existentialism /.ˈtɛnt.ʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Chủ nghĩa hiện sinh.

Tham khảo

sửa