execrableness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.sɪ.krə.bəl.nəs/
Danh từ
sửaexecrableness /ˈɛk.sɪ.krə.bəl.nəs/
- Xem execrable
Tham khảo
sửa- "execrableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
execrableness /ˈɛk.sɪ.krə.bəl.nəs/