Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excréteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
excréteur
(
Sinh vật học; sinh lý học
) (để)
bài xuất
.
Conduit
excréteur
— ống bài xuất
(
Thực vật học
)
Ngoại tiết
.
Tham khảo
sửa
"
excréteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)